Thời gian hiện tại ở Huarte-Uharte, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Navarra, Navarra – Huarte-Uharte. Đánh bẩy Huarte-Uharte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huarte-Uharte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huarte-Uharte, nhiều khách sạn ở Huarte-Uharte, dân số ở Huarte-Uharte, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Huarte-Uharte, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:54
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huarte-Uharte, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Huarte-Uharte, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°49'49" 42.8303 |
Kinh độ | -2°24'33" -1.59087 |
Dân số | 3,879 |
Tính số lượt xem | 3,942 |
Về Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 630,578 |
Tính số lượt xem | 25,038 |
Về Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 644,566 |
Tính số lượt xem | 24,587 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,053,754 |
Sân bay gần Huarte-Uharte, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
PNA | Pamplona Airport | 8 km 5 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 61 km 38 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 72 km 44 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 73 km 45 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 74 km 46 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 114 km 71 ml |