Thời gian hiện tại ở El Encinarejo, Provincia de Jaén, Andalucía, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Jaén, Andalucía – El Encinarejo. Đánh bẩy El Encinarejo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Encinarejo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Encinarejo, nhiều khách sạn ở El Encinarejo, dân số ở El Encinarejo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở El Encinarejo, Provincia de Jaén, Andalucía, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:52
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Encinarejo, Provincia de Jaén, Andalucía, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:07 |
Thiên đình | 14:12 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về El Encinarejo, Provincia de Jaén, Andalucía, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 38°9'48" 38.1633 |
Kinh độ | -4°0'27" -3.99237 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 8,302,923 |
Tính số lượt xem | 101,648 |
Về Provincia de Jaén, Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 669,782 |
Tính số lượt xem | 16,347 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,057,807 |
Sân bay gần El Encinarejo, Provincia de Jaén, Andalucía, Kingdom of Spain
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 76 km 47 ml | |
XJI | Ciudad Real Railway Station | 92 km 57 ml | |
GEN | Oslo - Gardermoen Airport | 110 km 69 ml | |
GRX | Granada Airport | 110 km 69 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 207 km 129 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 207 km 129 ml |