Thời gian hiện tại ở Valle Niza, Provincia de Málaga, Andalucía, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Málaga, Andalucía – Valle Niza. Đánh bẩy Valle Niza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valle Niza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valle Niza, nhiều khách sạn ở Valle Niza, dân số ở Valle Niza, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Valle Niza, Provincia de Málaga, Andalucía, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:31
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valle Niza, Provincia de Málaga, Andalucía, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:03 |
Thiên đình | 14:13 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Valle Niza, Provincia de Málaga, Andalucía, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 36°43'37" 36.727 |
Kinh độ | -5°50'56" -4.15116 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 8,302,923 |
Tính số lượt xem | 103,624 |
Về Provincia de Málaga, Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 1,593,068 |
Tính số lượt xem | 8,462 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,077,469 |
Sân bay gần Valle Niza, Provincia de Málaga, Andalucía, Kingdom of Spain
AGP | Malaga Airport | 31 km 19 ml | |
GRX | Granada Airport | 61 km 38 ml | |
GEN | Oslo - Gardermoen Airport | 91 km 57 ml | |
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 140 km 87 ml | |
JCU | Ceuta Heliport | 141 km 87 ml | |
AHU | Charif Al Idrissi Airport | 174 km 108 ml |