Thời gian hiện tại ở San Victorián, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – San Victorián. Đánh bẩy San Victorián mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Victorián mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Victorián, nhiều khách sạn ở San Victorián, dân số ở San Victorián, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở San Victorián, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:53
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Victorián, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về San Victorián, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°28'0" 42.4667 |
Kinh độ | 0°13'60" 0.23333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 56,277 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 28,004 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,510 |
Sân bay gần San Victorián, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
XUA | Huesca Railway Station | 64 km 40 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 82 km 51 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 86 km 53 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 115 km 71 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 159 km 99 ml | |
REU | Reus Airport | 166 km 103 ml |