Thời gian hiện tại ở Ontiñena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Ontiñena. Đánh bẩy Ontiñena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ontiñena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ontiñena, nhiều khách sạn ở Ontiñena, dân số ở Ontiñena, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Ontiñena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:57
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ontiñena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Ontiñena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°40'36" 41.6766 |
Kinh độ | 0°5'19" 0.08858 |
Dân số | 611 |
Tính số lượt xem | 689 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 54,212 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 26,848 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,040,167 |
Sân bay gần Ontiñena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 38 km 24 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 66 km 41 ml | |
REU | Reus Airport | 107 km 66 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 168 km 104 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 171 km 106 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 194 km 121 ml |