Thời gian hiện tại ở Ligüerre de Cinca, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Ligüerre de Cinca. Đánh bẩy Ligüerre de Cinca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ligüerre de Cinca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ligüerre de Cinca, nhiều khách sạn ở Ligüerre de Cinca, dân số ở Ligüerre de Cinca, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Ligüerre de Cinca, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:54
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ligüerre de Cinca, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Ligüerre de Cinca, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°17'10" 42.2862 |
Kinh độ | 0°12'55" 0.21522 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,884 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 27,796 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,069,367 |
Sân bay gần Ligüerre de Cinca, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
XUA | Huesca Railway Station | 54 km 34 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 68 km 42 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 102 km 63 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 132 km 82 ml | |
REU | Reus Airport | 149 km 92 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 177 km 110 ml |