Thời gian hiện tại ở Castejón de Sos, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Castejón de Sos. Đánh bẩy Castejón de Sos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Castejón de Sos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Castejón de Sos, nhiều khách sạn ở Castejón de Sos, dân số ở Castejón de Sos, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Castejón de Sos, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:46
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Castejón de Sos, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Castejón de Sos, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°30'44" 42.5123 |
Kinh độ | 0°29'33" 0.49241 |
Dân số | 781 |
Tính số lượt xem | 811 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 54,443 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 26,999 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,043,740 |
Sân bay gần Castejón de Sos, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 85 km 53 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 85 km 53 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 87 km 54 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 122 km 76 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 143 km 89 ml | |
REU | Reus Airport | 162 km 100 ml |