Thời gian hiện tại ở el Torricó / Altorricon, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – el Torricó / Altorricon. Đánh bẩy el Torricó / Altorricon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá el Torricó / Altorricon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở el Torricó / Altorricon, nhiều khách sạn ở el Torricó / Altorricon, dân số ở el Torricó / Altorricon, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở el Torricó / Altorricon, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:56
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở el Torricó / Altorricon, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:55 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về el Torricó / Altorricon, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°48'10" 41.8028 |
Kinh độ | 0°24'50" 0.4139 |
Dân số | 1,462 |
Tính số lượt xem | 1,512 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 53,972 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 26,713 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,035,510 |
Sân bay gần el Torricó / Altorricon, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 14 km 8 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 78 km 48 ml | |
REU | Reus Airport | 96 km 59 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 149 km 93 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 158 km 98 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 188 km 117 ml |