Thời gian hiện tại ở Tarín Nuevo y Viejo, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Teruel, Aragon – Tarín Nuevo y Viejo. Đánh bẩy Tarín Nuevo y Viejo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarín Nuevo y Viejo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarín Nuevo y Viejo, nhiều khách sạn ở Tarín Nuevo y Viejo, dân số ở Tarín Nuevo y Viejo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Tarín Nuevo y Viejo, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:20
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarín Nuevo y Viejo, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 13:59 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Tarín Nuevo y Viejo, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°4'60" 40.0833 |
Kinh độ | -1°19'60" -0.66667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,280 |
Về Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 146,751 |
Tính số lượt xem | 12,490 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,059,209 |
Sân bay gần Tarín Nuevo y Viejo, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 68 km 42 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 178 km 111 ml | |
REU | Reus Airport | 194 km 120 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 209 km 130 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 230 km 143 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 309 km 192 ml |