Thời gian hiện tại ở Híjar, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Teruel, Aragon – Híjar. Đánh bẩy Híjar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Híjar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Híjar, nhiều khách sạn ở Híjar, dân số ở Híjar, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Híjar, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:41
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Híjar, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Híjar, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°10'27" 41.1743 |
Kinh độ | -1°32'56" -0.45112 |
Dân số | 1,919 |
Tính số lượt xem | 1,964 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 54,204 |
Về Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 146,751 |
Tính số lượt xem | 12,346 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,040,021 |
Sân bay gần Híjar, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 72 km 44 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 103 km 64 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 107 km 67 ml | |
REU | Reus Airport | 134 km 84 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 203 km 126 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 227 km 141 ml |