Thời gian hiện tại ở Fórnoles, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Teruel, Aragon – Fórnoles. Đánh bẩy Fórnoles mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fórnoles mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fórnoles, nhiều khách sạn ở Fórnoles, dân số ở Fórnoles, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Fórnoles, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:11
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fórnoles, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Fórnoles, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°53'37" 40.8936 |
Kinh độ | -1°59'46" -0.00383 |
Dân số | 105 |
Tính số lượt xem | 135 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,601 |
Về Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 146,751 |
Tính số lượt xem | 12,553 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,064,787 |
Sân bay gần Fórnoles, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 101 km 63 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 104 km 64 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 120 km 75 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 143 km 89 ml | |
VLC | Valencia Airport | 161 km 100 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 249 km 154 ml |