Thời gian hiện tại ở Vera de Moncayo, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Zaragoza, Aragon – Vera de Moncayo. Đánh bẩy Vera de Moncayo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vera de Moncayo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vera de Moncayo, nhiều khách sạn ở Vera de Moncayo, dân số ở Vera de Moncayo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Vera de Moncayo, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:29
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vera de Moncayo, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 14:03 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Vera de Moncayo, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°49'26" 41.824 |
Kinh độ | -2°18'43" -1.68799 |
Dân số | 419 |
Tính số lượt xem | 448 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,677 |
Về Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 970,313 |
Tính số lượt xem | 14,938 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,115 |
Sân bay gần Vera de Moncayo, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 59 km 37 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 88 km 55 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 105 km 65 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 111 km 69 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 131 km 81 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 171 km 106 ml |