Thời gian hiện tại ở Velilla de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Zaragoza, Aragon – Velilla de Ebro. Đánh bẩy Velilla de Ebro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velilla de Ebro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velilla de Ebro, nhiều khách sạn ở Velilla de Ebro, dân số ở Velilla de Ebro, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Velilla de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:01
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velilla de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Velilla de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°22'27" 41.3742 |
Kinh độ | -1°33'55" -0.43483 |
Dân số | 260 |
Tính số lượt xem | 284 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,694 |
Về Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 970,313 |
Tính số lượt xem | 14,943 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,474 |
Sân bay gần Velilla de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 58 km 36 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 85 km 53 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 90 km 56 ml | |
REU | Reus Airport | 135 km 84 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 184 km 114 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 205 km 127 ml |