Thời gian hiện tại ở El Burgo de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Zaragoza, Aragon – El Burgo de Ebro. Đánh bẩy El Burgo de Ebro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Burgo de Ebro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Burgo de Ebro, nhiều khách sạn ở El Burgo de Ebro, dân số ở El Burgo de Ebro, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở El Burgo de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:47
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Burgo de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 13:59 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về El Burgo de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°34'18" 41.5716 |
Kinh độ | -1°15'31" -0.74128 |
Dân số | 1,887 |
Tính số lượt xem | 1,932 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 54,515 |
Về Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 970,313 |
Tính số lượt xem | 14,628 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,044,949 |
Sân bay gần El Burgo de Ebro, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 24 km 15 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 69 km 43 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 108 km 67 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 152 km 95 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 190 km 118 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 203 km 126 ml |