Thời gian hiện tại ở Castejón de las Armas, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Zaragoza, Aragon – Castejón de las Armas. Đánh bẩy Castejón de las Armas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Castejón de las Armas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Castejón de las Armas, nhiều khách sạn ở Castejón de las Armas, dân số ở Castejón de las Armas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Castejón de las Armas, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:26
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Castejón de las Armas, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 14:03 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Castejón de las Armas, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°18'35" 41.3098 |
Kinh độ | -2°11'21" -1.81084 |
Dân số | 94 |
Tính số lượt xem | 118 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 56,184 |
Về Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 970,313 |
Tính số lượt xem | 15,094 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,201 |
Sân bay gần Castejón de las Armas, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 78 km 48 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 134 km 84 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 149 km 92 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 163 km 101 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 179 km 111 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 228 km 141 ml |