Thời gian hiện tại ở Montaña Alta, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – Montaña Alta. Đánh bẩy Montaña Alta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Montaña Alta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Montaña Alta, nhiều khách sạn ở Montaña Alta, dân số ở Montaña Alta, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Montaña Alta, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:46
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Montaña Alta, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:13 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Montaña Alta, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°5'4" 28.0845 |
Kinh độ | -16°22'48" -15.6199 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 29,624 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 11,325 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,061,596 |
Sân bay gần Montaña Alta, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
LPA | Gran Canaria Airport | 28 km 17 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 84 km 52 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 94 km 58 ml | |
FUE | Fuerteventura Airport | 176 km 109 ml | |
ACE | Lanzarote Airport | 219 km 136 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 259 km 161 ml |