Thời gian hiện tại ở Cruce de Arinaga, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – Cruce de Arinaga. Đánh bẩy Cruce de Arinaga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cruce de Arinaga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cruce de Arinaga, nhiều khách sạn ở Cruce de Arinaga, dân số ở Cruce de Arinaga, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Cruce de Arinaga, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:31
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cruce de Arinaga, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:19 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Cruce de Arinaga, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 27°52'36" 27.8766 |
Kinh độ | -16°34'19" -15.428 |
Dân số | 2,700 |
Tính số lượt xem | 2,732 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 28,814 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 11,001 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,038,677 |
Sân bay gần Cruce de Arinaga, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
LPA | Gran Canaria Airport | 8 km 5 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 113 km 70 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 114 km 71 ml | |
FUE | Fuerteventura Airport | 166 km 103 ml | |
ACE | Lanzarote Airport | 214 km 133 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 233 km 145 ml |