Thời gian hiện tại ở Urbanización Nuevo Horizonte, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – Urbanización Nuevo Horizonte. Đánh bẩy Urbanización Nuevo Horizonte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Urbanización Nuevo Horizonte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Urbanización Nuevo Horizonte, nhiều khách sạn ở Urbanización Nuevo Horizonte, dân số ở Urbanización Nuevo Horizonte, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Urbanización Nuevo Horizonte, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:44
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Urbanización Nuevo Horizonte, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:01 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Urbanización Nuevo Horizonte, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°24'52" 28.4145 |
Kinh độ | -14°8'40" -13.8556 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 30,017 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 11,491 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,488 |
Sân bay gần Urbanización Nuevo Horizonte, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
FUE | Fuerteventura Airport | 4 km 3 ml | |
ACE | Lanzarote Airport | 64 km 40 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 156 km 97 ml | |
TTA | Tan Tan Airport | 271 km 169 ml |