Thời gian hiện tại ở Breña Baja, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands – Breña Baja. Đánh bẩy Breña Baja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Breña Baja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Breña Baja, nhiều khách sạn ở Breña Baja, dân số ở Breña Baja, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Breña Baja, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
12:42
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Breña Baja, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:31 |
Thiên đình | 14:08 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Breña Baja, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°37'48" 28.6301 |
Kinh độ | -18°12'38" -17.7895 |
Dân số | 4,245 |
Tính số lượt xem | 4,277 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 28,684 |
Về Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,020,490 |
Tính số lượt xem | 17,081 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,844 |
Sân bay gần Breña Baja, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
SPC | La Palma Airport | 3 km 2 ml | |
GMZ | La Gomera Airport | 89 km 56 ml | |
VDE | Hierro Airport | 91 km 57 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 136 km 84 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 142 km 88 ml | |
LPA | Gran Canaria Airport | 247 km 154 ml |