Thời gian hiện tại ở Garaballa, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha – Garaballa. Đánh bẩy Garaballa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garaballa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garaballa, nhiều khách sạn ở Garaballa, dân số ở Garaballa, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Garaballa, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:48
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garaballa, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Garaballa, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°49'0" 39.8167 |
Kinh độ | -2°37'60" -1.36667 |
Dân số | 119 |
Tính số lượt xem | 151 |
Về Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Dân số | 2,081,313 |
Tính số lượt xem | 65,382 |
Về Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Dân số | 217,363 |
Tính số lượt xem | 14,388 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,796 |
Sân bay gần Garaballa, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 85 km 53 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 100 km 62 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 100 km 62 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 184 km 114 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 208 km 129 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 267 km 166 ml |