Thời gian hiện tại ở Numancia de la Sagra, Province of Toledo, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Province of Toledo, Castilla-La Mancha – Numancia de la Sagra. Đánh bẩy Numancia de la Sagra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Numancia de la Sagra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Numancia de la Sagra, nhiều khách sạn ở Numancia de la Sagra, dân số ở Numancia de la Sagra, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Numancia de la Sagra, Province of Toledo, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:20
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Numancia de la Sagra, Province of Toledo, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:16 |
Thiên đình | 14:12 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Numancia de la Sagra, Province of Toledo, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°4'26" 40.074 |
Kinh độ | -4°8'56" -3.85118 |
Dân số | 3,707 |
Tính số lượt xem | 3,766 |
Về Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Dân số | 2,081,313 |
Tính số lượt xem | 63,985 |
Về Province of Toledo, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Dân số | 689,635 |
Tính số lượt xem | 10,649 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,862 |
Sân bay gần Numancia de la Sagra, Province of Toledo, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
MAD | Adolfo Suarez Madrid-Barajas Airport | 50 km 31 ml | |
TOJ | Torrejon AFB | 50 km 31 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 200 km 124 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 294 km 183 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 297 km 185 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 327 km 203 ml |