Thời gian hiện tại ở Las Casillas, Provincia de Ávila, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Ávila, Castilla y León – Las Casillas. Đánh bẩy Las Casillas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Casillas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Casillas, nhiều khách sạn ở Las Casillas, dân số ở Las Casillas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Casillas, Provincia de Ávila, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:53
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Casillas, Provincia de Ávila, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:01 |
Thiên đình | 14:18 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Las Casillas, Provincia de Ávila, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°27'12" 40.4533 |
Kinh độ | -6°28'13" -5.52965 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,131 |
Về Provincia de Ávila, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 171,680 |
Tính số lượt xem | 15,071 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,073,003 |
Sân bay gần Las Casillas, Provincia de Ávila, Castilla y León, Kingdom of Spain
SLM | Matacan Airport | 58 km 36 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 151 km 94 ml | |
MAD | Adolfo Suarez Madrid-Barajas Airport | 166 km 103 ml | |
TOJ | Torrejon AFB | 168 km 104 ml | |
BGC | Braganca Airport | 183 km 114 ml | |
LEN | Leon Airport | 238 km 148 ml |