Thời gian hiện tại ở Villalbilla de Gumiel, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Villalbilla de Gumiel. Đánh bẩy Villalbilla de Gumiel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Villalbilla de Gumiel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Villalbilla de Gumiel, nhiều khách sạn ở Villalbilla de Gumiel, dân số ở Villalbilla de Gumiel, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Villalbilla de Gumiel, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:55
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Villalbilla de Gumiel, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 14:11 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Villalbilla de Gumiel, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°48'22" 41.8062 |
Kinh độ | -4°22'27" -3.62584 |
Dân số | 120 |
Tính số lượt xem | 167 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,899 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 41,006 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,076,981 |
Sân bay gần Villalbilla de Gumiel, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VLL | Valladolid Airport | 102 km 63 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 130 km 80 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 147 km 91 ml | |
MAD | Adolfo Suarez Madrid-Barajas Airport | 149 km 93 ml | |
TOJ | Torrejon AFB | 150 km 93 ml | |
SDR | Santander Airport | 181 km 112 ml |