Thời gian hiện tại ở Soto de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Soto de Bureba. Đánh bẩy Soto de Bureba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Soto de Bureba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Soto de Bureba, nhiều khách sạn ở Soto de Bureba, dân số ở Soto de Bureba, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Soto de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:29
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Soto de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 14:09 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Soto de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°40'34" 42.676 |
Kinh độ | -4°42'16" -3.29549 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,955 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,593 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,067,071 |
Sân bay gần Soto de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 67 km 42 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 77 km 48 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 83 km 52 ml | |
SDR | Santander Airport | 94 km 58 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 136 km 84 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 144 km 89 ml |