Thời gian hiện tại ở Rublacedo de Arriba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Rublacedo de Arriba. Đánh bẩy Rublacedo de Arriba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rublacedo de Arriba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rublacedo de Arriba, nhiều khách sạn ở Rublacedo de Arriba, dân số ở Rublacedo de Arriba, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Rublacedo de Arriba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:45
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rublacedo de Arriba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Rublacedo de Arriba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°31'58" 42.5327 |
Kinh độ | -4°29'23" -3.51024 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 202,877 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,794 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,071,672 |
Sân bay gần Rublacedo de Arriba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 89 km 55 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 98 km 61 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 99 km 62 ml | |
SDR | Santander Airport | 102 km 64 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 143 km 89 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 155 km 96 ml |