Thời gian hiện tại ở Quintana-Martín Galíndez, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Quintana-Martín Galíndez. Đánh bẩy Quintana-Martín Galíndez mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Quintana-Martín Galíndez mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Quintana-Martín Galíndez, nhiều khách sạn ở Quintana-Martín Galíndez, dân số ở Quintana-Martín Galíndez, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Quintana-Martín Galíndez, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:10
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Quintana-Martín Galíndez, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 14:09 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Quintana-Martín Galíndez, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°47'36" 42.7932 |
Kinh độ | -4°43'49" -3.26984 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 202,583 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,730 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,070,161 |
Sân bay gần Quintana-Martín Galíndez, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 63 km 39 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 64 km 40 ml | |
SDR | Santander Airport | 83 km 52 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 86 km 53 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 133 km 83 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 135 km 84 ml |