Thời gian hiện tại ở Nava de Ordunte, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Nava de Ordunte. Đánh bẩy Nava de Ordunte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nava de Ordunte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nava de Ordunte, nhiều khách sạn ở Nava de Ordunte, dân số ở Nava de Ordunte, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Nava de Ordunte, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:40
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nava de Ordunte, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 14:09 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Nava de Ordunte, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°9'17" 43.1546 |
Kinh độ | -4°43'46" -3.27066 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 202,674 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,748 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,070,650 |
Sân bay gần Nava de Ordunte, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
BIO | Bilbao Airport | 34 km 21 ml | |
SDR | Santander Airport | 54 km 33 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 72 km 45 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 110 km 68 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 122 km 76 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 140 km 87 ml |