Thời gian hiện tại ở Llano de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Llano de Bureba. Đánh bẩy Llano de Bureba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Llano de Bureba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Llano de Bureba, nhiều khách sạn ở Llano de Bureba, dân số ở Llano de Bureba, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Llano de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:20
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Llano de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Llano de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°37'28" 42.6244 |
Kinh độ | -4°32'28" -3.4589 |
Dân số | 81 |
Tính số lượt xem | 117 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,333 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,462 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,978 |
Sân bay gần Llano de Bureba, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 82 km 51 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 88 km 55 ml | |
SDR | Santander Airport | 94 km 58 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 95 km 59 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 153 km 95 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 158 km 98 ml |