Thời gian hiện tại ở Hacinas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Hacinas. Đánh bẩy Hacinas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hacinas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hacinas, nhiều khách sạn ở Hacinas, dân số ở Hacinas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Hacinas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:03
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hacinas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 14:09 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Hacinas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°59'6" 41.9851 |
Kinh độ | -4°42'46" -3.28709 |
Dân số | 182 |
Tính số lượt xem | 217 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,386 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,899 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,259 |
Sân bay gần Hacinas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
RJL | Agoncillo Airport | 95 km 59 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 114 km 71 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 150 km 93 ml | |
SDR | Santander Airport | 166 km 103 ml | |
MAD | Adolfo Suarez Madrid-Barajas Airport | 171 km 106 ml | |
TOJ | Torrejon AFB | 172 km 107 ml |