Thời gian hiện tại ở Carcedo de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Carcedo de Burgos. Đánh bẩy Carcedo de Burgos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Carcedo de Burgos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Carcedo de Burgos, nhiều khách sạn ở Carcedo de Burgos, dân số ở Carcedo de Burgos, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Carcedo de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:58
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Carcedo de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Carcedo de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°17'13" 42.287 |
Kinh độ | -4°22'38" -3.62274 |
Dân số | 252 |
Tính số lượt xem | 286 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 202,156 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,635 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,068,095 |
Sân bay gần Carcedo de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
RJL | Agoncillo Airport | 108 km 67 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 110 km 68 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 120 km 75 ml | |
SDR | Santander Airport | 127 km 79 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 128 km 79 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 171 km 106 ml |