Thời gian hiện tại ở Bascuñana, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Bascuñana. Đánh bẩy Bascuñana mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bascuñana mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bascuñana, nhiều khách sạn ở Bascuñana, dân số ở Bascuñana, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Bascuñana, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:09
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bascuñana, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 14:08 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Bascuñana, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°25'32" 42.4255 |
Kinh độ | -4°55'4" -3.08231 |
Dân số | 61 |
Tính số lượt xem | 90 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,519 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,924 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,889 |
Sân bay gần Bascuñana, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
RJL | Agoncillo Airport | 62 km 39 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 66 km 41 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 99 km 61 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 124 km 77 ml | |
SDR | Santander Airport | 126 km 79 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 147 km 92 ml |