Thời gian hiện tại ở Báscones de Zamanzas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Báscones de Zamanzas. Đánh bẩy Báscones de Zamanzas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Báscones de Zamanzas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Báscones de Zamanzas, nhiều khách sạn ở Báscones de Zamanzas, dân số ở Báscones de Zamanzas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Báscones de Zamanzas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:49
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Báscones de Zamanzas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 14:11 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Báscones de Zamanzas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°52'9" 42.8693 |
Kinh độ | -4°13'4" -3.7823 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,649 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,953 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,641 |
Sân bay gần Báscones de Zamanzas, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 62 km 38 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 86 km 54 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 105 km 65 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 128 km 79 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 156 km 97 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 170 km 106 ml |