Thời gian hiện tại ở Barrio de San Felices, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Barrio de San Felices. Đánh bẩy Barrio de San Felices mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barrio de San Felices mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barrio de San Felices, nhiều khách sạn ở Barrio de San Felices, dân số ở Barrio de San Felices, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Barrio de San Felices, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:25
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barrio de San Felices, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 14:13 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Barrio de San Felices, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°33'25" 42.5569 |
Kinh độ | -5°47'52" -4.20218 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,442 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,482 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,064,494 |
Sân bay gần Barrio de San Felices, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 101 km 63 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 108 km 67 ml | |
LEN | Leon Airport | 118 km 74 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 134 km 84 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 143 km 89 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 154 km 96 ml |