Thời gian hiện tại ở San Román de Bembibre, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de León, Castilla y León – San Román de Bembibre. Đánh bẩy San Román de Bembibre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Román de Bembibre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Román de Bembibre, nhiều khách sạn ở San Román de Bembibre, dân số ở San Román de Bembibre, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở San Román de Bembibre, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:58
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Román de Bembibre, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:58 |
Thiên đình | 14:22 |
Hoàng hôn | 21:46 |
Về San Román de Bembibre, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°37'20" 42.6221 |
Kinh độ | -7°33'58" -6.43394 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,389 |
Về Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 500,169 |
Tính số lượt xem | 48,705 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,272 |
Sân bay gần San Román de Bembibre, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
LEN | Leon Airport | 65 km 40 ml | |
BGC | Braganca Airport | 93 km 58 ml | |
OVD | Asturias Airport | 109 km 68 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 166 km 103 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 183 km 114 ml |