Thời gian hiện tại ở Rabanal Viejo, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de León, Castilla y León – Rabanal Viejo. Đánh bẩy Rabanal Viejo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rabanal Viejo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rabanal Viejo, nhiều khách sạn ở Rabanal Viejo, dân số ở Rabanal Viejo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Rabanal Viejo, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:17
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rabanal Viejo, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:59 |
Thiên đình | 14:21 |
Hoàng hôn | 21:43 |
Về Rabanal Viejo, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°29'42" 42.495 |
Kinh độ | -7°43'44" -6.27109 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 202,506 |
Về Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 500,169 |
Tính số lượt xem | 48,492 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,069,846 |
Sân bay gần Rabanal Viejo, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
LEN | Leon Airport | 52 km 32 ml | |
BGC | Braganca Airport | 85 km 53 ml | |
OVD | Asturias Airport | 120 km 75 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 147 km 91 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 181 km 112 ml |