Thời gian hiện tại ở Faramontanos de Tábara, Provincia de Zamora, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Zamora, Castilla y León – Faramontanos de Tábara. Đánh bẩy Faramontanos de Tábara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faramontanos de Tábara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faramontanos de Tábara, nhiều khách sạn ở Faramontanos de Tábara, dân số ở Faramontanos de Tábara, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Faramontanos de Tábara, Provincia de Zamora, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:13
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faramontanos de Tábara, Provincia de Zamora, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:21 |
Thiên đình | 14:20 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Faramontanos de Tábara, Provincia de Zamora, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°50'5" 41.8347 |
Kinh độ | -6°6'40" -5.88883 |
Dân số | 497 |
Tính số lượt xem | 535 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 196,396 |
Về Provincia de Zamora, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 195,665 |
Tính số lượt xem | 17,731 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,859 |
Sân bay gần Faramontanos de Tábara, Provincia de Zamora, Castilla y León, Kingdom of Spain
BGC | Braganca Airport | 71 km 44 ml | |
LEN | Leon Airport | 86 km 54 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 88 km 55 ml | |
SLM | Matacan Airport | 99 km 61 ml | |
OVD | Asturias Airport | 192 km 119 ml | |
SDR | Santander Airport | 244 km 152 ml |