Thời gian hiện tại ở Lliçà de Vall, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Lliçà de Vall. Đánh bẩy Lliçà de Vall mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lliçà de Vall mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lliçà de Vall, nhiều khách sạn ở Lliçà de Vall, dân số ở Lliçà de Vall, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Lliçà de Vall, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:39
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lliçà de Vall, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:47 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Lliçà de Vall, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°35'26" 41.5905 |
Kinh độ | 2°14'28" 2.24121 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,132 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,975 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,068,416 |
Sân bay gần Lliçà de Vall, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 35 km 22 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 55 km 34 ml | |
REU | Reus Airport | 103 km 64 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 138 km 86 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 181 km 112 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 219 km 136 ml |