Thời gian hiện tại ở Las Masucas, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Las Masucas. Đánh bẩy Las Masucas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Masucas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Masucas, nhiều khách sạn ở Las Masucas, dân số ở Las Masucas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Masucas, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:24
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Masucas, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Las Masucas, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°17'42" 41.295 |
Kinh độ | 1°38'29" 1.64136 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 72,992 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,927 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,544 |
Sân bay gần Las Masucas, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 36 km 23 ml | |
REU | Reus Airport | 44 km 27 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 103 km 64 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 115 km 72 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 190 km 118 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 221 km 137 ml |