Thời gian hiện tại ở Corbera de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Corbera de Llobregat. Đánh bẩy Corbera de Llobregat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Corbera de Llobregat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Corbera de Llobregat, nhiều khách sạn ở Corbera de Llobregat, dân số ở Corbera de Llobregat, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Corbera de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:00
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Corbera de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Corbera de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°25'1" 41.417 |
Kinh độ | 1°55'11" 1.9197 |
Dân số | 13,843 |
Tính số lượt xem | 13,881 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,054 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,372 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,036,556 |
Sân bay gần Corbera de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 18 km 11 ml | |
REU | Reus Airport | 71 km 44 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 88 km 55 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 120 km 74 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 167 km 104 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 203 km 126 ml |