Thời gian hiện tại ở Dreta de l'Eixample, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Dreta de l'Eixample. Đánh bẩy Dreta de l'Eixample mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dreta de l'Eixample mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dreta de l'Eixample, nhiều khách sạn ở Dreta de l'Eixample, dân số ở Dreta de l'Eixample, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Dreta de l'Eixample, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:32
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dreta de l'Eixample, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Dreta de l'Eixample, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°23'46" 41.3961 |
Kinh độ | 2°10'1" 2.16688 |
Dân số | 43,994 |
Tính số lượt xem | 44,060 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,024 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,367 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,035,813 |
Sân bay gần Dreta de l'Eixample, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 13 km 8 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 75 km 46 ml | |
REU | Reus Airport | 89 km 55 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 160 km 100 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 203 km 126 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 240 km 149 ml |