Thời gian hiện tại ở Casablanca, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Casablanca. Đánh bẩy Casablanca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casablanca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casablanca, nhiều khách sạn ở Casablanca, dân số ở Casablanca, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Casablanca, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:55
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casablanca, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Casablanca, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°25'22" 41.4229 |
Kinh độ | 1°50'13" 1.83682 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,875 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,614 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,050,231 |
Sân bay gần Casablanca, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 24 km 15 ml | |
REU | Reus Airport | 65 km 40 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 94 km 58 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 113 km 70 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 170 km 105 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 203 km 126 ml |