Thời gian hiện tại ở el Besòs i el Maresme, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – el Besòs i el Maresme. Đánh bẩy el Besòs i el Maresme mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá el Besòs i el Maresme mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở el Besòs i el Maresme, nhiều khách sạn ở el Besòs i el Maresme, dân số ở el Besòs i el Maresme, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở el Besòs i el Maresme, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:54
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở el Besòs i el Maresme, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 13:47 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về el Besòs i el Maresme, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°24'47" 41.4131 |
Kinh độ | 2°13'2" 2.21736 |
Dân số | 23,254 |
Tính số lượt xem | 23,309 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,464 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,496 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,043,752 |
Sân bay gần el Besòs i el Maresme, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 17 km 11 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 71 km 44 ml | |
REU | Reus Airport | 94 km 58 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 157 km 98 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 201 km 125 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 238 km 148 ml |