Thời gian hiện tại ở Torre-serona, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Torre-serona. Đánh bẩy Torre-serona mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Torre-serona mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Torre-serona, nhiều khách sạn ở Torre-serona, dân số ở Torre-serona, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Torre-serona, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:53
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Torre-serona, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Torre-serona, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°40'0" 41.6667 |
Kinh độ | 0°37'60" 0.63333 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,817 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,742 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,077,603 |
Sân bay gần Torre-serona, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 10 km 6 ml | |
REU | Reus Airport | 72 km 45 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 101 km 63 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 127 km 79 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 177 km 110 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 209 km 130 ml |