Thời gian hiện tại ở Montornès de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Montornès de Segarra. Đánh bẩy Montornès de Segarra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Montornès de Segarra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Montornès de Segarra, nhiều khách sạn ở Montornès de Segarra, dân số ở Montornès de Segarra, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Montornès de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:01
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Montornès de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Montornès de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°36'0" 41.6 |
Kinh độ | 1°13'60" 1.23333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 72,995 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,536 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,625 |
Sân bay gần Montornès de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 51 km 32 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 59 km 37 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 78 km 48 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 131 km 82 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 185 km 115 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 201 km 125 ml |