Thời gian hiện tại ở Glorieta de Montescladó, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Glorieta de Montescladó. Đánh bẩy Glorieta de Montescladó mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glorieta de Montescladó mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glorieta de Montescladó, nhiều khách sạn ở Glorieta de Montescladó, dân số ở Glorieta de Montescladó, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Glorieta de Montescladó, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:33
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glorieta de Montescladó, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Glorieta de Montescladó, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°30'21" 42.5057 |
Kinh độ | 1°15'21" 1.25596 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 72,050 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,295 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,053,160 |
Sân bay gần Glorieta de Montescladó, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 105 km 65 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 117 km 73 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 125 km 78 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 127 km 79 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 150 km 93 ml | |
REU | Reus Airport | 151 km 94 ml |