Thời gian hiện tại ở Figuerola de Orcau, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Figuerola de Orcau. Đánh bẩy Figuerola de Orcau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Figuerola de Orcau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Figuerola de Orcau, nhiều khách sạn ở Figuerola de Orcau, dân số ở Figuerola de Orcau, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Figuerola de Orcau, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:44
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Figuerola de Orcau, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Figuerola de Orcau, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°7'58" 42.1327 |
Kinh độ | 0°59'57" 0.99916 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,588 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,689 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,570 |
Sân bay gần Figuerola de Orcau, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 59 km 36 ml | |
REU | Reus Airport | 110 km 69 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 116 km 72 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 128 km 80 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 143 km 89 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 169 km 105 ml |