Thời gian hiện tại ở Alàs i Cerc, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Alàs i Cerc. Đánh bẩy Alàs i Cerc mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alàs i Cerc mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alàs i Cerc, nhiều khách sạn ở Alàs i Cerc, dân số ở Alàs i Cerc, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Alàs i Cerc, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:50
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alàs i Cerc, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Alàs i Cerc, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°21'0" 42.35 |
Kinh độ | 1°31'0" 1.51667 |
Dân số | 1,112 |
Tính số lượt xem | 1,145 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,584 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,688 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,538 |
Sân bay gần Alàs i Cerc, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 106 km 66 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 115 km 71 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 116 km 72 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 125 km 78 ml | |
REU | Reus Airport | 137 km 85 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 143 km 89 ml |