Thời gian hiện tại ở Era Bordeta, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Era Bordeta. Đánh bẩy Era Bordeta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Era Bordeta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Era Bordeta, nhiều khách sạn ở Era Bordeta, dân số ở Era Bordeta, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Era Bordeta, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:13
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Era Bordeta, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Era Bordeta, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°44'59" 42.7497 |
Kinh độ | 0°41'59" 0.69986 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,610 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,696 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,811 |
Sân bay gần Era Bordeta, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 75 km 46 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 112 km 70 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 113 km 71 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 114 km 71 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 115 km 71 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 159 km 99 ml |