Thời gian hiện tại ở La Plana de Mont-Ros, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – La Plana de Mont-Ros. Đánh bẩy La Plana de Mont-Ros mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Plana de Mont-Ros mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Plana de Mont-Ros, nhiều khách sạn ở La Plana de Mont-Ros, dân số ở La Plana de Mont-Ros, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở La Plana de Mont-Ros, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:20
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Plana de Mont-Ros, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về La Plana de Mont-Ros, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°22'55" 42.382 |
Kinh độ | 0°57'54" 0.96508 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,662 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,712 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,380 |
Sân bay gần La Plana de Mont-Ros, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 81 km 50 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 116 km 72 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 119 km 74 ml | |
REU | Reus Airport | 138 km 86 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 143 km 89 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 151 km 94 ml |