Thời gian hiện tại ở Esplugafreda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Esplugafreda. Đánh bẩy Esplugafreda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Esplugafreda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Esplugafreda, nhiều khách sạn ở Esplugafreda, dân số ở Esplugafreda, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Esplugafreda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:56
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Esplugafreda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Esplugafreda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°14'34" 42.2427 |
Kinh độ | 0°46'58" 0.78289 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,156 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,576 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,068,672 |
Sân bay gần Esplugafreda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 60 km 38 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 99 km 61 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 123 km 76 ml | |
REU | Reus Airport | 126 km 78 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 150 km 93 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 162 km 100 ml |